NestJS cung cấp kiến trúc module cho phép các nhà phát triển có thể tái sử dụng và kiểm tra được code. NestJS cũng hỗ trợ TypeScript, cung cấp khả năng kiểm tra kiểu tĩnh và IntelliSense để các developer có năng suất tốt hơn. NestJS được xây dựng dựa trên Express, một framework web phổ biến cho Node.js. NestJS cũng cung cấp CLI mạnh mẽ giúp dễ dàng tạo project, modules, controllers và services. NestJS là framework Node.js được sử dụng để xây dựng các ứng dụng có thể mở rộng và bảo trì. Nó dựa trên các nguyên tắc lập trình hướng đối tượng và các mẫu thiết kế, bao gồm các nguyên tắc SOLID. S.O.L.I.D là từ viết tắt đại diện cho 5 nguyên tắc thiết kế trong phát triển phần mềm. Những nguyên tắc này được Robert C. Martin (còn được gọi là Bác Bob) giới thiệu như những hướng dẫn để tạo ra các hệ thống phần mềm linh hoạt và có thể bảo trì. Mỗi chữ cái trong từ viết tắt tương ứng với một nguyên tắc cụ thể: S - Single Responsibility Principle (SRP) : Nguyên tắc này nêu rõ rằng một lớp hoặc mo...
Các thuật ngữ "kỹ sư phần mềm - software engineer" và "nhà phát triển phần mềm - software developer" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ giữa hai vai trò này. Đây là một so sánh về sự khác biệt chính của họ:
![]() |
| Software engineer vs Software developer |
Công nghệ phần mềm (Software engineering) là một cách tiếp cận có hệ thống để phát triển và bảo trì phần mềm. Nó liên quan đến việc sử dụng các nguyên tắc, phương pháp và công cụ kỹ thuật để thiết kế, phát triển, kiểm tra và bảo trì phần mềm. Các kỹ sư phần mềm chịu trách nhiệm cho toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm, từ phân tích yêu cầu đến thiết kế, triển khai, thử nghiệm, triển khai và bảo trì. Họ cũng xem xét các yếu tố như khả năng mở rộng, độ tin cậy và bảo mật trong khi phát triển phần mềm.
Học vấn và nền tảng (Education and background): Một kỹ sư phần mềm thường có nền tảng về khoa học máy tính hoặc kỹ thuật phần mềm và có ít nhất bằng Cử nhân (Batchelor degree) trong lĩnh vực này. Họ thường có hiểu biết vững chắc về các nguyên tắc cơ bản của khoa học máy tính.
Tập trung vào các nguyên tắc kỹ thuật (Focus on engineering principles): Các kỹ sư phần mềm được kỳ vọng sẽ áp dụng các nguyên tắc và phương pháp kỹ thuật để thiết kế, phát triển và bảo trì các hệ thống phần mềm. Điều này bao gồm thiết kế các thuật toán, phân tích mã để đạt hiệu quả và khả năng mở rộng cũng như đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất và độ tin cậy.
Tư duy hệ thống (Systems thinking): Các kỹ sư phần mềm có nhiều khả năng làm việc trên các hệ thống lớn, phức tạp và chịu trách nhiệm hiểu cách các thành phần khác nhau tương tác với nhau. Họ thường nghĩ về toàn bộ hệ thống và cố gắng tạo ra một kiến trúc mạnh mẽ và có thể bảo trì được một cách dễ dàng.
Mặt khác, phát triển phần mềm (software development) tập trung vào việc viết mã để tạo các ứng dụng phần mềm. Nó liên quan đến việc lập trình thực tế và triển khai phần mềm dựa trên các yêu cầu do các bên liên quan cung cấp. Các nhà phát triển phần mềm chịu trách nhiệm viết mã, gỡ lỗi và kiểm tra phần mềm để đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng các yêu cầu và thông số kỹ thuật do kỹ sư phần mềm hoặc các bên liên quan khác cung cấp.
Học vấn và nền tảng: Nền tảng của nhà phát triển phần mềm có thể đa dạng hơn, vì họ có thể đến từ các lĩnh vực như khoa học máy tính, công nghệ thông tin hoặc thậm chí nền tảng lập trình tự học. Bằng Cử nhân trong một lĩnh vực liên quan là phổ biến, nhưng không phải lúc nào cũng cần thiết.
Tập trung vào mã hóa và triển khai (Focus on coding and implementation): Các nhà phát triển phần mềm chủ yếu quan tâm đến việc viết mã và triển khai các tính năng cho ứng dụng phần mềm. Họ dành nhiều thời gian hơn cho quy trình mã hóa thực tế, xây dựng và thử nghiệm các chức năng dựa trên yêu cầu.
Định hướng ứng dụng (Application-oriented): Các nhà phát triển phần mềm có xu hướng làm việc nhiều hơn trên các ứng dụng riêng lẻ hoặc các thành phần cụ thể của một hệ thống lớn hơn. Họ tập trung vào các nhu cầu cụ thể của ứng dụng, thường hợp tác chặt chẽ với người quản lý dự án, nhà thiết kế và các thành viên khác trong nhóm để cung cấp một sản phẩm hoạt động.
Tóm lại, kỹ sư phần mềm thường có phạm vi rộng hơn, áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật và tư duy hệ thống để thiết kế, phát triển và bảo trì phần mềm. Mặt khác, các nhà phát triển phần mềm tập trung nhiều hơn vào các khía cạnh mã hóa và triển khai của một ứng dụng phần mềm. Bất chấp những khác biệt này, cả hai vai trò đều liên quan đến giải quyết vấn đề, làm việc theo nhóm và hiểu biết sâu sắc về các công cụ và ngôn ngữ lập trình. Hãy nhớ rằng sự khác biệt giữa các vai trò này có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty và mô tả công việc cụ thể.



Comments
Post a Comment